Chùa tiếng Trung là gì?

30 lượt xem

Chùa trong tiếng Trung có nhiều cách gọi khác nhau, bao gồm 寺院, 寺廟, và 獨柱寺. Nhà thờ Hồi giáo được gọi là 清眞寺. Từ 寺人 chỉ quan hoạn.

Đề xuất sửa lỗi 0 lượt thích

Chùa trong Tiếng Trung: Những Cách Gọi Khác Nhau

Trong tiếng Trung, chùa được gọi bằng nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào kiểu dáng và mục đích sử dụng. Các thuật ngữ phổ biến nhất là:

1. 寺院 (Sìyuàn)

Đây là cách gọi chung nhất cho chùa Phật giáo, được hiểu là một quần thể kiến trúc bao gồm điện thờ, tháp, nhà ở và các công trình phụ khác. 寺院 thường được sử dụng như nơi tu hành, hành lễ và học Phật pháp.

2. 寺廟 (Sìmiào)

Thuật ngữ này cũng dùng để chỉ chùa Phật giáo, nhưng thường đề cập đến các ngôi chùa nhỏ hơn hoặc có quy mô khiêm tốn hơn 寺院. 寺廟 thường nằm ở khu vực ngoại ô hoặc vùng nông thôn, phục vụ nhu cầu tâm linh của cộng đồng địa phương.

3. 獨柱寺 (Dúzhùsì)

Đây là một loại chùa độc đáo chỉ có ở Việt Nam, được xây dựng trên một cây cột duy nhất đứng giữa hồ nước. 獨柱寺 mang ý nghĩa biểu tượng và thường được coi là một công trình kiến trúc mang tính biểu tượng văn hóa của Việt Nam.

4. 清眞寺 (Qīngzhēnsì)

Thuật ngữ này dùng để chỉ nhà thờ Hồi giáo. 清眞寺 thường có cấu trúc gồm một nhà cầu nguyện chính, một tháp chuông và các công trình phụ khác. Trong tiếng Trung, từ 清眞 có nghĩa là “trong sạch” và “chân chính”, phản ánh bản chất thiêng liêng của nhà thờ Hồi giáo.

Quan Trọng:

Ngoài các thuật ngữ trên, còn có một số cách gọi chùa ít phổ biến hơn, chẳng hạn như 梵刹 (Fánsuō), 宝刹 (Bǎosuō) và 道場 (Dàoqiǎng).

Đặc Biệt:

Từ 寺人 (Sìrén) trong tiếng Trung không dùng để chỉ chùa. Nó là một từ cổ dùng để chỉ hoạn quan, tức là những người đàn ông đã bị cắt bỏ bộ phận sinh dục như một hình phạt hoặc để phục vụ trong hoàng cung.