Tiểu tam tiếng Trung là gì?

46 lượt xem

Tiểu tam trong tiếng Trung có thể được dịch là 小三 (xiǎosān) hoặc 第三者 (dì-sānzhě), ám chỉ người thứ ba trong một mối quan hệ.

Đề xuất sửa lỗi 0 lượt thích

Tiểu tam trong tiếng Trung: 意涵 và từ vựng

Trong tiếng Trung, “tiểu tam” (小三) là một thuật ngữ quen thuộc dùng để chỉ người thứ ba xen vào một mối quan hệ hiện có. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ văn hóa Trung Quốc cổ đại, nơi số ba (三) được coi là biểu tượng của sự bất hòa và xui xẻo.

Từ vựng liên quan đến tiểu tam

  • 小三 (xiǎosān): Theo nghĩa đen có nghĩa là “số ba nhỏ”, thuật ngữ này thường chỉ người phụ nữ là người thứ ba trong mối quan hệ giữa một người đàn ông và vợ hoặc bạn gái của anh ta.
  • 第三者 (dì-sānzhě): Nghĩa đen là “người thứ ba”, thuật ngữ này có nghĩa rộng hơn để chỉ bất kỳ người nào xen vào mối quan hệ hiện có, bất kể giới tính.
  • 插足 (chāzú): Nghĩa đen là “chèn chân”, dùng để chỉ hành động xen vào một mối quan hệ hoặc tình huống hiện có.
  • 破坏家庭 (pòhuài jiātíng): Nghĩa là “phá vỡ gia đình”, đề cập đến tác động tiêu cực mà tiểu tam có thể có đối với một mối quan hệ hiện có.

Văn hóa xã hội xung quanh tiểu tam

Trong văn hóa Trung Quốc, tiểu tam thường bị xã hội lên án và kỳ thị. Họ bị coi là những kẻ phá hoại gia đình và phá hỏng các mối quan hệ. Do đó, những người bị coi là tiểu tam thường phải đối mặt với sự kỳ thị và phân biệt đối xử đáng kể.

Tuy nhiên, trong những năm gần đây, thái độ đối với tiểu tam cũng đang thay đổi dần. Một số người bắt đầu coi họ như nạn nhân trong những tình huống phức tạp, nơi ranh giới đạo đức có thể bị mờ đi.

Dù thế nào thì thuật ngữ “tiểu tam” vẫn là một phần không thể thiếu trong từ vựng tiếng Trung, phản ánh sự quan trọng của quan niệm xã hội về sự chung thủy và đạo đức trong các mối quan hệ.