Giáp Thìn tiếng Trung là gì?

59 lượt xem

Năm Giáp Thìn, ứng với can Giáp (Mộc dương) và chi Thìn (Rồng), là năm thứ 41 trong chu kỳ Can Chi của văn hóa Á Đông. Theo lịch Trung Quốc, năm Giáp Thìn nằm giữa Quý Mão và Ất Tỵ.

Đề xuất sửa lỗi 0 lượt thích

Giáp Thìn Tiếng Trung

Giáp Thìn (甲辰) là một năm trong chu kỳ Can Chi 60 năm của lịch Trung Quốc. Theo can chi, năm Giáp Thìn ứng với can Giáp (Mộc dương) và chi Thìn (Rồng). Đây là năm thứ 41 trong chu kỳ 60 năm.

Ý nghĩa của Giáp Thìn

  • Thiên can Giáp: Tượng trưng cho sự khởi đầu, sinh sôi nảy nở và sức mạnh.
  • Địa chi Thìn: Tượng trưng cho sự may mắn, quyền lực và trí tuệ.

Khi kết hợp, Giáp Thìn tạo thành một năm đầy hứa hẹn cho sự tăng trưởng, thịnh vượng và thành công. Theo quan niệm truyền thống, những người sinh vào năm Giáp Thìn thường được dự đoán là có tính cách mạnh mẽ, thông minh và đầy tham vọng.

Cách viết Giáp Thìn tiếng Trung

  • Bính âm: Jiǎchén
  • Chữ Hán: 甲辰
  • Bộ thủ: Ất (乙), Thìn (辰)
  • Số nét: 12

Năm Giáp Thìn gần đây và sắp tới

  • Năm Giáp Thìn gần đây nhất: 2004
  • Năm Giáp Thìn tiếp theo: 2064

Lưu ý:

  • Năm Giáp Thìn thường được sử dụng để đánh dấu các sự kiện quan trọng và kỷ niệm trong lịch sử Trung Quốc.
  • Chu kỳ của Giáp Thìn là một trong những yếu tố quan trọng được sử dụng trong chiêm tinh học Trung Quốc để dự đoán vận mệnh và vận may của một người.