Đến muộn tiếng Trung là gì?

35 lượt xem

Đến muộn trong tiếng Trung có thể là 迟到 (chí dào) hoặc 晚到 (wǎn dào). Cả hai đều thể hiện sự đến trễ.

Đề xuất sửa lỗi 0 lượt thích

Đến muộn trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, có hai cách phổ biến để diễn đạt khái niệm “đến muộn”:

  • 迟到 (chí dào): Từ này có nghĩa đen là “đến chậm” hoặc “trễ hẹn”. Nó thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc khi người nói muốn nhấn mạnh tính nghiêm trọng của sự chậm trễ.

  • 晚到 (wǎn dào): Từ này có nghĩa đen là “đến muộn” hoặc “vượt quá thời gian được chỉ định”. Nó được sử dụng rộng rãi hơn và kém trang trọng hơn so với “迟到”. Người ta có thể dùng “晚到” để chỉ sự chậm trễ trong các tình huống thông thường hoặc không chính thức.

Ví dụ:

  • 我迟到了一个小时。 (Wǒ chí dào le yīgè xiǎoshí.) – Tôi đã đến muộn một giờ.
  • 我们晚到了五分钟。 (Wǒmen wǎn dào le wǔ fēn zhōng.) – Chúng tôi đã đến muộn năm phút.

Sử dụng trong các tình huống khác nhau:

  • Trong các tình huống trang trọng hoặc khi xin lỗi chính thức về sự chậm trễ, người ta nên sử dụng “迟到”. Ví dụ: “我谨代表迟到表示歉意。” (Wǒ jǐn dàibiǎo chí dào biǎoshì qiàn yì. – Tôi chân thành xin lỗi vì đã đến muộn.)
  • Trong các tình huống thông thường hoặc không chính thức, “晚到” được sử dụng phổ biến hơn. Ví dụ: “不好意思,我晚到了。” (Bù hǎoyìsi, wǒ wǎn dào le. – Xin lỗi, tôi đã đến muộn.)

Việc lựa chọn từ nào để sử dụng phụ thuộc vào ngữ cảnh và mức độ trang trọng của từng tình huống cụ thể.